Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hưu

Retraite

Xem thêm các từ khác

  • Hưu binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) suspension d\'armes
  • Hưu bổng

    Pension de retraite; retraite
  • Hưu canh

    (nông nghiệp, từ cũ, nghĩa cũ) jachère
  • Hưu chiến

    Trêve; suspension d\'armes
  • Hưu hạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) repos
  • Hưu non

    Retraite anticipée
  • Hưu quan

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin en retraite
  • Hưu thẩm

    Kì hưu thẩm vacations (luật học, pháp lý)
  • Hưu trí

    Retraite
  • Hương bài

    (thực vật học) vétiver
  • Hương bạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) teneur des registres du village
  • Hương chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) administration communale
  • Hương chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Hương cả

    (tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) chef du village (dans le Sud du Vietnam)
  • Hương cống

    (từ cũ, nghĩa cũ) licencié (au concours des lettrés)
  • Hương dũng

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde civil (dans les villages de la haute région de l\'ancien Viêtnam)
  • Hương giới

    (thực vật học) julienne; quarantaine
  • Hương hoa

    Fleur et encens (offerts aux divinités)
  • Hương hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Hương học

    (từ cũ, nghĩa cũ) enseignement communal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top