Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hạ tầng

(ít dùng) bas étage
Nói tắt của hạ tầng cơ sở
hạ tầng sở sở hạ tầng
(kinh tế, tài chính) infrastructure

Xem thêm các từ khác

  • Hạ từ

    (ít dùng, văn chương) s'humilier à parler
  • Hạch

    (giải phẩu học) ganglion, (thực vật học) noyau, (địa lý, địa chất) nodule, (thực vật học) sclérote (de champignon), (từ cũ,...
  • Hại

    nuisible; préjudiciable, méfait; dégât; dommage; préjudice
  • Hạn

    délai; terme; échéance, limite, fixer un délai, Événement climatérique; malheur, climatérique, sécheresse
  • Hạn vận

    rime fixée d'avance
  • Hạng

    classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité, (thể dục thể thao) poids
  • Hạng bình

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention assez bien
  • Hạng thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mention passable
  • Hạnh

    (thực vật học) amandier; amande, (ít dùng) bonne conduite
  • Hạnh nhân

    amande, (y học) amygdale
  • Hạnh đào

    (thực vật học) amandier; amande
  • Hả

    content; satisfait, Éventé; cassé, quoi? comment? hein? hein?
  • Hả hơi

    s'éventer
  • Hải lí

    lieue marine; mile marin
  • Hải quân

    armée navale; armée de mer; forces de mer; marine, trường hải quân, école navale
  • Hải tần

    (từ cũ, nghĩa cũ) région côtière
  • Hải vận

    (ít dùng) transports maritimes
  • Hải đảo

    †le
  • Hấn

    (ít dùng) hostilités; conflit (xem gây hấn)
  • Hấng

    (variante phonétique de hứng) xemhứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top