Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hải đường


(thực vật học) théier amplexicaule

Xem thêm các từ khác

  • Hải đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) voie maritime; voie de mer
  • Hải đồ

    Carte marine
  • Hảo hán

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme courageux; un brave
  • Hảo hạng

    De première qualité; de premier choix; d\'élite
  • Hảo hớn

    (tiếng địa phương) như hảo hán
  • Hảo sự

    Bonne affaire; événement heureux
  • Hảo tâm

    De coeur
  • Hảo vị

    Mets exquis
  • Hảo ý

    Bonne intention
  • Hấp dẫn

    Attachant; captivant; attrayant; attirant; tentant; affriolant; prenant; alléchant; séduisant (vật lý học) gravitationnel (vật lý học) gravitation
  • Hấp him

    À demi fermé
  • Hấp háy

    Xem háy
  • Hấp hơi

    Qui sent le renfermé
  • Hấp lực

    (từ cũ, nghĩa cũ) force d\'attraction
  • Hấp ta hấp tấp

    Xem hấp tấp
  • Hấp thu

    Absorber
  • Hấp thủy kế

    (thực vật học) potomètre
  • Hấp tấp

    S\'empresser de; avoir hâte de Précipitamment; en hâte; daredare; (nghĩa xấu) à la va-vite; (nghĩa xấu) à la sauvette
  • Hất cẳng

    (thông tục) évincer; faire un croc-en-jambe (à quelqu un); couper l herbe sous le pied (de quelqu un)
  • Hất hàm

    Lever le menton (pour faire signe d\'une manière non courtoise)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top