- Từ điển Việt - Pháp
Hải đường
(thực vật học) théier amplexicaule
Các từ tiếp theo
-
Hải đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) voie maritime; voie de mer -
Hải đồ
Carte marine -
Hảo hán
(từ cũ, nghĩa cũ) homme courageux; un brave -
Hảo hạng
De première qualité; de premier choix; d\'élite -
Hảo hớn
(tiếng địa phương) như hảo hán -
Hảo sự
Bonne affaire; événement heureux -
Hảo tâm
De coeur -
Hảo vị
Mets exquis -
Hảo ý
Bonne intention -
Hấp dẫn
Attachant; captivant; attrayant; attirant; tentant; affriolant; prenant; alléchant; séduisant (vật lý học) gravitationnel (vật lý học) gravitation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemOccupations III
201 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"