Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hằm hè

Prêt à (entrer en lutte)

Xem thêm các từ khác

  • Hằm hằm

    renfrogné; rechigné; en colère
  • Hằn

    marque; empreinte; zébrure
  • Hằn học

    haineux; fielleux
  • Hằn thù

    rancunier; vindicatif; haineux
  • Hằng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng; chị hằng, habituellement; souvent, chaque; tous les
  • Hằng nga

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune
  • Hằng tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étoile fixe
  • Hằng tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) généreux
  • Hẳn

    certainement; sans doute; assurément; s‰rement, définitivement; nettement; radicalement; carrément
  • Hẳn hòi

    như hẳn hoi
  • Hẵng

    (tiếng địa phương) như hãy
  • Hặc

    (từ cũ, nghĩa cũ) censurer
  • Hẹ

    routinier
  • Hẹm

    (sens négatif) céder; être inférieur
  • Hẹn

    promettre; donner rendez-vous; donner sa parole, hẹn ngọc thề vàng, promettre d'être fidèle au serment d'amour
  • Hẻm

    (địa lý, địa chất) cluse; gorge; couloir, ruelle; venelle; impasse
  • Hẻo

    (ít dùng) nói tắt của hẻo lánh
  • Hến

    (động vật học) corbicula, câm như hến, muet comme une carpe
  • Hết

    finir; s'épuiser; toucher à sa fin; n'avoir plus de, tout; du tout; jusqu'à la fin; jusqu'au bout; complètement
  • Hề

    cruche
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top