- Từ điển Việt - Pháp
Hệ
Système
(ít dùng) branche
(từ cũ, nghĩa cũ) subir les conséquences
Xem thêm các từ khác
-
Hệch
(nghĩa xấu) ouvrir largement (la bouche) -
Hệt
identique; pareil -
Hỉ
moucher, (ít dùng) heureux événement, đám hỉ, mariage; noces -
Hỉnh
(tiếng địa phương) như hểnh -
Hịch
(từ cũ, nghĩa cũ) proclamation; appel au peuple -
Họ
famille; parenté, nom de famille; patronyme; nom patronymique, (sinh vật học, sinh lý học) famille, tontine, ils; eux; elles -
Học
apprendre; étudier, faire son apprentissage, imiter, scolaire -
Học viện
institut -
Học vần
sách học vần abécédaire -
Họng
gorge; gosier -
Họp
réunir; se réunir; rassembler; se rassembler; tenir une réunion; tenir ses assises -
Hỏi
interroger; questionner, demander; consulter, (tiếng địa phương) réclamer, nói tắt của hỏi vợ -
Hỏm
rentrant -
Hỏn
tout rouge; cramoisi (en parlant de la peau des nouveau-nés), hon hỏn, (redoublement; sens plus fort) -
Hỏng
ab†mé; perdu; gâté; détérioré; détraqué; endommagé; manqué, rater; échouer -
Hỏng hóc
Être en panne; être détraqué -
Hỏng mắt
perdre la vue, người hỏng mắt, aveugle -
Hố
trou; fosse, (địa lý, địa chất) emposieu, (thông tục) qui est dupé; qui est leurré, hố bom, excavation produite par une bombe; entonnoir -
Hốc
excavation; cavité; creux, (thông tục) s'empiffrer; se bourrer; bouffer; boulotter; s'en coller dans le fusil, béant; bée (xem há hốc) -
Hối
presser, se repentir; regretter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.