Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hồng nương

Xem cá hồng nương

Xem thêm các từ khác

  • Hồng phúc

    Grand bonheur
  • Hồng quân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le soleil; le Créateur Armée rouge; armée soviétique; les soldats soviétiques
  • Hồng sắc

    Gỗ hồng sắc bois de couleur plus ou moins rose (de deuxième qualité)
  • Hồng thuỷ

    Déluge
  • Hồng thập tự

    Croix-Rouge
  • Hồng trần

    Cõi hồng trần (từ cũ, nghĩa cũ) vie terrestre pleine d\'amertumes
  • Hồng tâm

    (quân sự) point noir au centre de la cible
  • Hồng tích

    (địa lý, địa chất) diluvium
  • Hồng tước

    (động vật học) roitelet
  • Hồng vận

    Bonne chance; chance
  • Hồng xiêm

    (thực vật học) sapotier; sapotillier; sapotille họ hồng xiêm sapotacées
  • Hồng y

    (y học) (tôn giáo) (cũng nói hồng y giáo chủ) cardinal chức hồng y cardinalat
  • Hồng điều

    Écarlate
  • Hồng đào

    De couleur rose
  • Hổ biến

    (hóa học) desmotrope; tautomère hiện tượng hỗ biến tautomérie sự hỗ biến desmotropie
  • Hổ cốt

    Os de tigre
  • Hổ cứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) position importante
  • Hổ huyệt

    Tanière de tigre (nghĩa bóng) endroit dangereux
  • Hổ lang

    Les fauves (nghĩa bóng) personne cruelle; brute
  • Hổ lốn

    (bếp núc) olla-podrida; pot-pourri (nghĩa bóng) salmigondis; macédoine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top