Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hội nguyên

(từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat au concours national

Xem thêm các từ khác

  • Hội ngộ

    Se rencontrer
  • Hội quán

    (từ cũ, nghĩa cũ) siège social (d\'une association); foyer
  • Hội sở

    (từ cũ, nghĩa cũ) như hội quán
  • Hội thao

    Fête de démonstration (d\'habileté technique...)
  • Hội thiện

    Société de bienfaisance
  • Hội thoại

    Converser; causer; s\'entretenir Conversation
  • Hội thương

    (ít dùng) négocier; entrer en pourparlers
  • Hội trường

    Salle de réunion
  • Hội tề

    (từ cũ, nghĩa cũ) autorités fantoches (dans les régions occupées par les agresseurs) ấm ớ hội tề rester dans une situation équivoque
  • Hội tụ

    (vật lý học) converger Convergent độ hội tụ convergence
  • Hội viên

    Membre (d\'une société; d\'une association; d\'un cercle...); adhérent; sociétaire; associé
  • Hội ý

    Procéder à un échange de vues (pour prendre en commun une décision) hội ý hội báo se réunir pour rendre compte de ce qu on a fait et pour procéder...
  • Hội đàm

    Conférer; avoir un échange de vues avec
  • Hộp sọ

    (giải phẩu học) bo†te crânienne
  • Hộp thư

    Bo†te aux lettres
  • Hộp đêm

    Bo†te de nuit
  • Hột cơm

    (y học) verrue
  • Hột cườm

    Verroterie
  • Hột xoài

    (y học) chancre mou
  • Hột xoàn

    Diamant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top