Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoàn hồn

Reprendre ses esprits; reprendre ses sens; être remis de sa frayeur

Xem thêm các từ khác

  • Hoàn lương

    (từ cũ, nghĩa cũ) revenir à la vie honnête (en parlant d\'une prostituée)
  • Hoàn lại

    Rendre; restituer; rembourser
  • Hoàn mĩ

    Parfait; excellent
  • Hoàn nguyên

    Revenir à l\'ancien état (hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) réduire
  • Hoàn nhiệt

    Buồng hoàn nhiệt (kỹ thuật) régénérateur
  • Hoàn thiện

    Parfaire; perfectionner; parachever
  • Hoàn thành

    Achever; terminer; accomplir; finir; consommer (ngôn ngữ học) perfectif
  • Hoàn toàn

    Complet; parfait; entier; plein; sans mélange; total Complètement; parfaitement; entièrement; pleinement; tout à fait
  • Hoàn tán

    (dược học, từ cũ, nghĩa cũ) pilules et poudres
  • Hoàn tất

    Mettre la dernière main à
  • Hoàn tục

    (tôn giáo) quitter le froc; se défroquer
  • Hoàn vũ

    (từ cũ, nghĩa cũ) l univers
  • Hoàn đồng

    (y học) puérilisme cải lão hoàn đồng se rajeunir
  • Hoàng anh

    (động vật học) (cũng nói hoàng oanh; vàng anh) loriot
  • Hoàng chủng

    (từ cũ, nghĩa cũ) race jaune
  • Hoàng cung

    Palais royal; palais impérial
  • Hoàng cầm

    (thực vật học) scutellaire
  • Hoàng dương

    (thực vật học) buis
  • Hoàng gia

    Famille royale; famille impériale
  • Hoàng giáp

    (từ cũ, nghĩa cũ) docteur de deuxième grade (au concours suprême)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top