Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hoa tú cầu

(thực vật học) hortensia

Xem thêm các từ khác

  • Hoa tự

    (thực vật học) inflorescence
  • Hoa viên

    Jardin de fleurs; jardin d agrément
  • Hoa văn

    (nghệ thuật) ornement; motif ornemental
  • Hoa xòe

    (từ cũ, nghĩa cũ) pièce de monnaie d\'une piastre (sous le régime colonial fran�ais)
  • Hoa đào

    Màu hoa đào incarnadin
  • Hoa đá

    (thực vật học) cotyledon
  • Hoa đèn

    Lumignon
  • Hoa đăng

    Illumination
  • Hoa đĩa

    (thực vật học) hortensia
  • Hoa đơn

    (thực vật học) gla…eul
  • Hoa đồ

    (thực vật học) diagramme floral
  • Hoai

    Se décomposer complètement
  • Hoan hô

    Acclamer; ovationner; applaudir Hip!; hourra; hip hip hourra!
  • Hoan hỉ

    Transporté de joie; enchanté; ravi
  • Hoan lạc

    Être comblé de joie; être en liesse
  • Hoan lạc chủ nghĩa

    (triết học) hédoniste
  • Hoan nghinh

    Xem hoan nghênh
  • Hoan nghênh

    (cũng nói hoan nghinh) applaudir, acclamer, ovationner
  • Hoan tống

    Reconduire dans la joie
  • Hoang

    Mục lục 1 Inculte; en friche 2 Sauvage 3 Adultérin 4 Dépensier Inculte; en friche Sauvage Adultérin Dépensier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top