Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hung hung

Xem hung

Xem thêm các từ khác

  • Hung hãn

    Violent; brutal
  • Hung hăng

    Emporté; ardent; violent; furieux
  • Hung phạm

    Malfaiteur; criminel
  • Hung thần

    (tôn giáo) génie malfaisant (nghĩa bóng) homme cruel
  • Hung thủ

    Assassin; meurtrier
  • Hung tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) mauvaise étoile; étoile néfaste Mandarin tyrannique
  • Hung tàn

    Cruel; féroce
  • Hung táng

    (từ cũ, nghĩa cũ) enterrement provisoire
  • Hung tợn

    Brutal
  • Hung ác

    Cruel; méchant; brutal
  • Hung đồ

    Malfaiteur; scélérat; gibier de potence
  • Huy chương

    Médaille
  • Huy hiệu

    Insigne; blason; armoiries
  • Huy hiệu học

    Héraldique nhà huy hiệu học héraldiste
  • Huy hoàng

    Splendide; fastueux; brillant; éclatant; magnifique; somptueux
  • Huy hoắc

    (từ cũ, nghĩa cũ) dépenser follement; gaspiller
  • Huy động

    Mobiliser
  • Huynh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous, mon cher a†né quyền huynh thế phụ frère qui remplace le père défunt (en matière d autorité exercée sur la famille)
  • Huynh trưởng

    Les a†nés; les grandes personnes
  • Huynh ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous; mon cher a†né (quand on s\'adressait à un homme considéré comme son a†né)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top