- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Kéo cánh
Như kéo bè -
Kéo căng
Extensif Lực kéo căng force extensive -
Kéo cưa
Imprimer à la scie un mouvement de va-et-vient Tra†ner en longueur Việc ấy còn kéo cưa mãi cette affaire tra†ne en longeur -
Kéo dài
Étirer; allonger; prolonger Kéo dài thanh sắt étirer une barre de fer Kéo dài cuộc sống allonger la vie Kéo dài con đường sắt prolonger... -
Kéo gỗ
(thông tục) ronfler -
Kéo lê
Tra†ner; tra†nasser Kéo lê chân tra†ner ses pieds Kéo lê cuộc sống lười biếng tra†nasser sa vie de paresseux -
Kéo theo
Entra†ner; amener Sự cẩu thả ấy kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng cette négligence entra†ne de graves conséquences Chiến tranh... -
Kép
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) acteur; comédien 2 Accompagnateur (des chanteuses) 3 Double; doublé; composé 4 (âm nhạc) redoublé (từ cũ,... -
Kép hát
(từ cũ, nghĩa cũ) acteur; comédien -
Két
(động vật học) sarcelle Caisse Giữ két tenir la caisse Thụt két voler la caisse Crisser; produire un crissement Cửa két một tiếng la... -
Két bạc
Caisse; coffre-fort -
Két dầu
Citerne; tank -
Kê-pi
Képi -
Kê cứu
Faire des recherches Kê cứu nguồn gốc một từ faire des recherches sur les origines d un mot -
Kê giao
Sodomiser thói kê giao sodomie -
Kê khai
Déclarer; faire une déclaration Kê khai hàng hoá ở hải quan déclarer des marchandises à la douane Kê khai lợi tức faire une déclaration... -
Kê đơn
(y học) prescrire une ordonnance -
Kênh
Canal Kênh truyền hình canal de télévision Kênh Xuy-ê canal de Suez Rehausser d\'un bout Kênh tấm ván lên rehausser d\'un bout d\'une planche -
Kênh kiệu
Hautain; collet monté -
Kênh rạch
Canaux et arroyos; arroyos
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.