Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kì an

(tôn giáo) prier les divinités pour solliciter la paix

Xem thêm các từ khác

  • Kì bo

    Mystérieux
  • Kì chay

    (tôn giáo) carême
  • Kì cà kì cạch

    Xem kì cạch
  • Kì công

    Exploit; prouesse; haut fait Merveille; miracle
  • Kì cùng

    Jusqu au bout
  • Kì cạch

    (onomatopée) bruit sec (produit par le choc de deux objets durs)
  • Kì cọ

    Nettoyer en frottant; étriller
  • Kì cục

    Bizarre; drôle; extravagant; saugrenu; burlesque
  • Kì cựu

    Vétéran; doyen
  • Kì diệu

    Merveilleux; miraculeux
  • Kì duyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) curieuse aventure d\'amour
  • Kì dư

    (từ cũ, nghĩa cũ) quant au reste
  • Kì dị

    Surprenant ; bizarre
  • Kì giông

    (động vật học) salamandre
  • Kì hào

    (từ cũ, nghĩa cũ) notables du village
  • Kì hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) forme extraordinaire kì hình quái trạng monstruosité
  • Kì hạm

    (hàng hải) vaisseau amiral
  • Kì hạn

    Délai; échéance; temps; terme kì hạn cuối cùng terme de rigueur
  • Kì họp

    Session
  • Kì khu

    (từ cũ, nghĩa cũ) accidenté
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top