Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kết liễu

Finir; achever; terminer
Kết liễu chiến tranh
terminer la guerre

Xem thêm các từ khác

  • Kết luận

    Conclure Conclusion
  • Kết mạc

    (giải phẩu học) conjonctive viêm kết mạc (y học) conjonctivite
  • Kết nghĩa

    Conclure une alliance fraternelle; fraterniser
  • Kết nạp

    Admettre; affilier
  • Kết oán

    Se créer des ennemis; se faire des ennemis
  • Kết quả

    Résultat; conséquence; effet
  • Kết thân

    Fraterniser; s allier; s apparenter
  • Kết thúc

    Prendre fin; clore; conclure; achever; finir; terminer
  • Kết tinh

    Cristalliser Cristallisé Cristallin
  • Kết tinh học

    Cristallonomie
  • Kết toán

    (kế toán) solder; boucler un compte; fermer un compte; apurer
  • Kết tràng

    (giải phẩu học) côlon
  • Kết tội

    Condamner
  • Kết tục

    Agglomérer ; agréger
  • Kết tủa

    (hóa học) précipiter chất kết tủa précipité
  • Kết xã

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'associer tự do kết xã (chính trị) liberté d\'association
  • Kết án

    (luật học, pháp lý) prononcer un arrêt; condamner
  • Kết đoàn

    Se grouper; s associer Kết đoàn để có sức mạnh se grouper pour avoir de la force Kết đoàn với những người cùng một ý chí s...
  • Kết đôi

    Se marier
  • Kết đề

    (ngôn ngữ học) apodose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top