Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khác dạng

Hétéro…de

Xem thêm các từ khác

  • Khác gì

    N\'être pas du tout différent C\'est comme
  • Khác gốc

    (thực vật học) dio…que
  • Khác hình

    Hétéromorphe
  • Khác lá

    (thực vật học) hétérophylle
  • Khác nhau

    Différent; divergent Varié; divers
  • Khác nào

    C\'est comme si
  • Khác số

    (thực vật học) hétéromère (en parlant des fleurs)
  • Khác thường

    Extraordinaire; anormal; insolite; divagant
  • Khác thể

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérophytique
  • Khác tướng

    (địa lý, địa chất) hétéropique
  • Khác xa

    Tout à fait différent
  • Khác âm

    (ngôn ngữ học) hétérophone
  • Khác ý

    N\'être pas du même avis
  • Khách

    Mục lục 1 (động vật học) pie bronzée 2 Visiteur; hôte; invité; convié; convive 3 Client; clientèle 4 Étranger 5 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Khách hàng

    Client; clientèle
  • Khách khí

    Qui fait des manières; qui fait des fa�ons; (thân mật) qui fait des chichis đừng khách khí pas de fa�on; pas de chichi
  • Khách khứa

    Les visiteurs; les invités
  • Khách mời

    Invité; convié
  • Khách nợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) émissaire d\'un créancier
  • Khách quan

    Objectif; impersonnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top