Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khâu chần

Như khâu lược

Xem thêm các từ khác

  • Khâu díu

    (cũng viết khâu nhíu) coudre en plissant
  • Khâu lược

    Bâtir; faufiler
  • Khâu máy

    Coudre à la machine
  • Khâu nhíu

    Coudre en plissant
  • Khâu tay

    Coudre à la main
  • Khâu vá

    Travail de couture
  • Khâu vắt

    Coudre en sujet; surjeter mũi khâu vắt point de surjet
  • Khâu đột

    Piquer mũi khâu đột point de piq‰re; piq‰re
  • Khé cổ

    Avoir le gosier sec Râcler la gorge
  • Khéo khỉ!

    (thân mật) en voilà des manières!
  • Khéo léo

    Habile; adroit; ingénieux sự khéo léo habileté; adresse; savoir-faire
  • Khéo miệng

    Habile à parler khéo mồm khéo miệng khéo miệng sens plus accentué )
  • Khéo nói

    Être bon parleur
  • Khéo tay

    Habile de ses mains; adroit de ses mains; plein de doigté; qui a de la dextérité
  • Khéo xoay

    (thông tục) débrouillard
  • Khép

    Mục lục 1 Fermer (provisoirement, sans cadenasser) 2 Serrer 3 (giải phẩu học) adducteur 4 (ngôn ngữ học) fermé; implosif 5 Condamner Fermer...
  • Khép kín

    Fermé
  • Khép nép

    Se blottir timidement et craintivement Révérenciel
  • Khép tán

    (lâm nghiệp) au feuillage fermé; à feuillée fermée (en parlant d\'une forêt...)
  • Khét

    Mục lục 1 Qui sent le graillon; qui sent le roussi 2 (tiếng địa phương) qui sent le br‰lé (en parlant du riz) 3 Empyreumatique 4 (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top