Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khét mù

Fortement empyreumatique

Xem thêm các từ khác

  • Khét tiếng

    Trop connu pour sa mauvaise réputation
  • Khê đọng

    (kinh tế, tài chính) immobilisé; gelé (en parlant des capitaux...)
  • Khênh

    Transporter
  • Khêu

    Extraire légèrement Remonter Attiser; aviver
  • Khêu gan

    Exciter la colère
  • Khêu gợi

    Mục lục 1 Exciter; susciter; provoquer; solliciter 2 Allécher; aguicher 3 Engageant; aguichant; attirant; suggestif 4 Sexy (en parlant d\'une femme)...
  • Khì khì

    Xem khì
  • Khí bẩm

    Don naturel; disposition naturelle; aptitude naturelle
  • Khí chất

    (tâm lý học) tempérament
  • Khí công

    Exercice de la respiration
  • Khí cầu

    Ballon; aérostat; zeppelin khí cầu lái dirigeable
  • Khí cốt

    Vigueur; nerf
  • Khí cụ

    Instrument; matériel
  • Khí cục

    (từ cũ, nghĩa cũ) mentalité
  • Khí gió

    (thông tục) như khỉ gió
  • Khí giới

    (quân sự) arme
  • Khí hiếm

    (hóa học) gaz rare
  • Khí huyết

    Vitalité Consanguinité
  • Khí hóa

    Gazéifier sự khí hóa gazéification
  • Khí hư

    (y học) pertes blanches; leucorrhée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top