Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khí động lực học

(ít dùng) aérodynamique
nhà khí động lực học
aérodynamicien

Xem thêm các từ khác

  • Khía

    Mục lục 1 Côté; aspect; face 2 Entailler 3 Entaille 4 Strie Côté; aspect; face Entailler Entaille Strie
  • Khía cạnh

    Như khía
  • Khía răng

    (thực vật học) dentée
  • Khích

    Exciter; provoquer
  • Khích bác

    Critiquer
  • Khích lệ

    Encourager; exhorter; stimuler
  • Khít

    Serré; bien joint; bien ajusté Tout juste
  • Khít khao

    Bien joint; bien ajusté
  • Khít khịt

    Xem khịt
  • Khíu

    Ravauder provisoirement
  • Khò khè

    Râler (thú y học) corner tiếng khò khè râle; râlement
  • Khòng

    (tiếng địa phương) courbé
  • Khó bảo

    Indocile
  • Khó chơi

    Insociable; intraitable; (thân mật) invivable
  • Khó chịu

    Indisposé; mal à l\'aise Insupportable; incommodant; désagréable; gênant
  • Khó coi

    Malséant; choquant; inconvenant; inesthétique
  • Khó dạy

    Như khó bảo
  • Khó dễ

    Làm khó dễ faire des difficultés; donner de la tablature (à quelqu\'un); donner du fil à retordre (à quelqu\'un)
  • Khó gỡ

    Inextricable
  • Khó hiểu

    Incompréhensible; inintelligible; abstrus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top