Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khôi nguyên

(từ cũ, nghĩa cũ) premier lauréat au concours des lettrés

Xem thêm các từ khác

  • Khôi ngô

    Qui a l\'air intelligent
  • Khôi phục

    Restaurer; restituer; rétablir
  • Khôi vĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) grandiose
  • Khôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) le septième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien Sage; averti; avisé; intelligent (văn chương) il...
  • Khôn cùng

    Infiniment; on ne peut plus
  • Khôn khéo

    Sage; habile; dégourdi Politique; diplomatique
  • Khôn lẽ

    Il est impossible
  • Khôn lớn

    Qui a atteint l\'âge de la majorité
  • Khôn ngoan

    Prudent; sage; fin; bien inspiré càng khôn ngoan lắm càng oan trái nhiều (tục ngữ) qui veut faire l\'ange fait la bête
  • Khôn thiêng

    (tôn giáo) capable d\'exaucer les voeux des vivants (en parlant des mânes)
  • Khôn xiết

    (văn chương) extrêmement; infiniment
  • Không ai

    Personne; nul
  • Không bào

    (thực vật học) vacuole
  • Không chiến

    Guerre aérienne; combat aérien
  • Không chuyên

    Amateur
  • Không chừng

    Qui sait si; il est fort possible que
  • Không công kích cá nhân

    Mục lục 1 Không công kích cá nhân là gì? 2 Ví dụ 2.1 Ví dụ về tấn công cá nhân 2.2 Ví dụ về bình luận không tấn công...
  • Không dám

    De rien; pas de quoi; je vous en prie
  • Không dưng

    Sans raison; sans motif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top