Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khổn hạnh

(từ cũ, nghĩa cũ) vertu de la femme

Xem thêm các từ khác

  • Khổng giáo

    Confucianisme người theo khổng giáo confucianiste
  • Khổng lồ

    Colossal; gigantesque; monstre; titanesque
  • Khổng tước

    (từ cũ, nghĩa cũ) paon
  • Khổng tử

    Confucius
  • Khớp

    S\'articuler; s\'embo†ter; co…ncider; concorder; cadrer (giải phẩu học) articulation; symphyse bệnh hư khớp arthrose
  • Khớp học

    (y học) arthrologie
  • Khớp răng

    (cơ khí, cơ học) engrenage (giải phẩu học) engrenure
  • Khớp xương

    (giải phẩu học) articulation; symphyse
  • Khớp đồ

    (y học) arthrogramme
  • Khờ dại

    Sot; écervelé; niais kẻ khờ dại sot; (thân mật) gribouille; cornichon
  • Khờ khĩnh

    Như khờ khạo
  • Khờ khạo

    Crédule; niais; évaporé; jobard
  • Khởi binh

    Lever des troupes
  • Khởi công

    Commencer les travaux; démarrer (un travail); attaquer (un travail)
  • Khởi hành

    Se mettre en marche; partir
  • Khởi hấn

    Ouvrir les hostilités
  • Khởi loạn

    Se révolter; se soulever; s\'insurger; se rebeller; se mutiner
  • Khởi nghĩa

    Se soulever (contre un gouvernement tyrannique); s\'insurger (contre des agresseurs) Soulèvement; insurrection
  • Khởi phát

    Tirer son origine de; commencer
  • Khởi sắc

    (ít dùng) commencer à prospérer Signe de prospérité; prospérité; essor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top