Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khang ninh

(từ cũ, nghĩa cũ) paisible et prospère; paisible et en pleine prospérité

Xem thêm các từ khác

  • Khang trang

    Vaste et confortable
  • Khanh

    (từ cũ, nghĩa cũ) vous (terme par lequel le roi appelait un courtisan ou une de ses femmes)
  • Khanh khách

    Cười khanh khách rire aux éclats
  • Khanh tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) grands dignitaires de la cour
  • Khao

    Fêter; (thân mật) arroser
  • Khao binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) récompenser ses soldats par un festin
  • Khao khát

    Être assoiffé de; désirer ardemment
  • Khao quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) như khao binh tiền khao quân (sử học) donativum
  • Khao thưởng

    Récompenser solennellement
  • Khao vọng

    (từ cũ, nghĩa cũ) donner un festin aux autorités communales à l\'occasion de l\'obtention d\'un titre
  • Khau

    (nông nghiệp) grande écope
  • Khay

    Plateau
  • Khay đèn

    Service à opium
  • Khe

    Fente; interstice; (giải phẩu học) hiatus Ravine; ravinée
  • Khe khắt

    Dur; rigoureux; sévère
  • Khe khẽ

    Xem khẽ
  • Khem

    S abstenir de manger certains aliments
  • Khen

    Louer; louanger; complimenter; féliciter Estimer; apprécier
  • Khen khét

    Xem khét
  • Khen ngợi

    Féliciter chaleureusement; vanter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top