Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khoảnh độc

Cruel

Xem thêm các từ khác

  • Khu

    Circonscription; zone; section; quartier; cité (tiếng địa phương) cul; derrière
  • Khu biệt

    Différencier; discerner; distinguer; discriminer
  • Khu hệ

    (sinh vật học, sinh lý học) faune régionale; flore régionale
  • Khu phố

    (từ cũ, nghĩa cũ) quartier
  • Khu trú

    Localiser
  • Khu trục

    (ít dùng) chasser; expulser máy bay khu trục avion de chasse; chasseur
  • Khu trục hạm

    (quân sự) destroyer; contretorpilleur
  • Khu uỷ

    Comité de circonscription du Parti
  • Khu uỷ viên

    Membre du comité de circonscription du Parti
  • Khu vực

    Domaine; secteur; zone; sphère; (sinh vật học, sinh lý học) aire Régional
  • Khu xử

    Arranger
  • Khua

    (từ cũ, nghĩa cũ) serre-tête (dans un chapeau de femme) Agiter; battre
  • Khua khuắng

    Agiter en tous sens Fouiller partout
  • Khui

    (tiếng địa phương) ouvrir; déballer
  • Khum

    Bombé; convexe
  • Khum khum

    Xem khum
  • Khung

    Cadre; encadrement; châssis; monture; armature; carcasse
  • Khung chậu

    (giải phẩu học) bassin; pelvis
  • Khung cảnh

    Cadre; ambiance
  • Khung cửa

    (xây dựng) huisserie; dormant; chambranle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top