Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khoan thứ

Pardonner; excuser

Xem thêm các từ khác

  • Khoang

    Cale; carlingue Cavité; vacuole; méat (động vật học) pie
  • Khoang cổ

    (động vật học) collier (chez les chats; les oiseaux)
  • Khoang hốc

    (địa lý, địa chất) vacuole
  • Khoang nhạc

    Orchestre (dans un théâtre)
  • Khoanh

    Mục lục 1 Rondelle; tranche; rouelle; rond 2 Faire un cercle; cerner; délimiter 3 Circonscrire 4 (ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour Rondelle;...
  • Khoanh bí

    (thông tục) collet de porc
  • Khoanh tay

    Se croiser les bras (nghĩa bóng) se montrer impuissant; rester incapable
  • Khoanh tròn

    Encercler Cercle
  • Khoanh vùng

    Localiser; circonscrire
  • Khoe

    Vanter; faire étalage de
  • Khoe khoang

    Se vanter; se targuer; faire le flambard; faire le fanfaron; faire mousser; faire grand bruit de
  • Khoe khỏe

    Xem khỏe
  • Khoe mẽ

    Se vanter sottement; fanfaronner kẻ khoe mẽ vantard; fanfaron; hâbleur
  • Khoeo

    (giải phẩu học) jarret cơ khoeo muscle poplité
  • Khoeo chân

    Như khoeo
  • Khom

    Courber
  • Khom khom

    Xem khom
  • Khoá an toàn

    Serrure de s‰reté
  • Khoá chuông

    Serrure à sonnette
  • Khoá chữ

    Cadenas à secret
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top