Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Khuấy luyện

(kỹ thuật) puddler

Xem thêm các từ khác

  • Khuấy rối

    Troubler; bouleverser; perturber
  • Khuấy động

    Agiter; remuer; troubler
  • Khuẩn cầu chuỗi

    (sinh vật học, sinh lý học) streptocoque bệnh khuẩn cầu chuỗi streptococcie
  • Khuẩn cầu chùm

    (sinh vật học, sinh lý học) staphylocoque bệnh nhiễm khuẩn cầu chùm staphylococcie
  • Khuẩn cẩu

    (sinh vật học, sinh lý học) microcoque
  • Khuẩn lạc

    (sinh vật học, sinh lý học) colonie (de micro-organismes)
  • Khuẩn phẩy

    (sinh vật học, sinh lý học) vibrion; bacille virgule
  • Khuẩn que

    (sinh vật học, sinh lý học) bacille bệnh khuẩn que bacillose
  • Khuẩn que chuỗi

    (sinh vật học, sinh lý học) streptobacille
  • Khuẩn ti thể

    (sinh vật học, sinh lý học) mycélium
  • Khuẩn xoắn

    (sinh vật học, sinh lý học) tréponème; spirille bệnh khuẩn xoắn spirillose; tréponématose; tréponémose
  • Khuếch

    Nói tắt của khuếch khoác
  • Khuếch khoác

    Vantard; fanfaron
  • Khuếch trương

    Étendre; développer; élargir
  • Khuếch tán

    (vật lý học) diffuser Diffus Diffusant
  • Khuếch tán kế

    (vật lý học) diffusiomètre
  • Khuếch đại

    Mục lục 1 (nghĩa xấu) exagérer 2 (kỹ thuật) amplifier 3 Amplificateur 4 (ngôn ngữ học) augmentatif (nghĩa xấu) exagérer (kỹ thuật)...
  • Khuỳnh

    Đứng khuỳnh tay faire le pot à deux anses
  • Khuỵu

    Fléchir les genoux; s\'affaisser; succomber
  • Khà

    Peuh! pouah! Xem cười khà khà khà (redoublement; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top