Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Kinh quyền

(từ cũ, nghĩa cũ) s'adapter aux circonstances

Xem thêm các từ khác

  • Kinh quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) organiser l\'Etat
  • Kinh sư

    (từ cũ, nghĩa cũ) như kinh đô
  • Kinh sợ

    S\'effrayer; éprouver de la peur
  • Kinh thiên

    (ít dùng) bouleversant kinh thiên động địa qui remue ciel et terre; extraordinaire; surprenant
  • Kinh thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) như kinh đô
  • Kinh truyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) les livres canoniques et classiques du confucianisme
  • Kinh trập

    Époque d éclosion des oeufs d insectes (suivant le calendrier lunaire, au début de mars)
  • Kinh tuyến

    (địa lý, địa chất) méridien
  • Kinh tài

    Économie et finances
  • Kinh tế

    Économie Économique kinh tế chỉ huy dirigisme%% Le Vietnam a commencé à restructurer sérieusement son économie à partir du VIe congrès du parti,...
  • Kinh tế học

    Économie
  • Kinh tởm

    Avoir en horreur; abhorrer
  • Kinh viện

    Académique; scolastique
  • Kinh vĩ

    Máy kinh vĩ théodolite
  • Kinh điển

    Classique
  • Kinh đô

    Capitale (sous un régime monarchique)
  • Kinh địa

    (từ cũ, nghĩa cũ) capitale
  • Kinh động

    Épouvanté
  • Kiêm

    Cumuler
  • Kiêm dụng

    (ít dùng) à double usage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top