Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm mối

Servir d'intermédiaire; servir d'entremetteur (en particulier dans un mariage)

Xem thêm các từ khác

  • Làm ngơ

    Như làm lơ
  • Làm người

    Se comporter en homme Làm người thì phải trọng chữ tín quand on se comporte en homme , il faut tenir sa promesse
  • Làm nhàu

    Froisser Làm nhàu cái áo froisser une robe
  • Làm nhục

    Outrager; humilier Làm nhục nhân viên dưới quyền humilier ses subalternes
  • Làm nhụt

    Rabattre; rabaisser Làm nhụt tính kiêu căng của ai rabattre l\'orgueil de quelqu\'un ; rabaisser l\'orgueil de quelqu\'un
  • Làm nên

    Devenir Làm nên giàu có devenir riche Parvenir à un certain rang social; faire son chemin
  • Làm nũng

    Se faire cajoler; se (thông tục) câliner Làm nũng người yêu se faire câliner par son amant Làm nũng mẹ se faire cajoler par sa mère
  • Làm oai

    Se donner des airs d\'importance; trancher de l\'important
  • Làm phiền

    Déranger; importuner; gêner
  • Làm phách

    Prendre de grands airs; faire le grand seigneur
  • Làm phép

    Pour la forme Anh ta kiểm tra làm phép il contrôle pour la forme (tôn giáo) administrer un sacrement
  • Làm phúc

    Faire du bien (à quelqu un); faire une oeuvre de bienfaisance
  • Làm phản

    Trahir Làm phản tổ quốc trahir sa patrie kẻ làm phản tra†tre
  • Làm quan

    (từ cũ, nghĩa cũ) devenir mandarin
  • Làm quen

    S\'habituer; s\'accommoder; se familiariser Làm quen với môi trường s\'habituer au milieu làm quen với tiếng Pháp se familiariser avec la...
  • Làm quà

    Faire cadeau Cậu anh ấy làm quà cho anh ấy một cái xe đạp son oncle lui a fait cadeau d\'une bicyclette Faire plaisir
  • Làm ra

    Produire Làm ra của cải vật chất produire des biens matériels
  • Làm ra vẻ

    Poser; se faire Làm ra vẻ người hào phóng poser à l\'homme généreux Làm ra vẻ già se faire vieux
  • Làm reo

    Faire grève; se mettre en grève
  • Làm ruộng

    Être cultivateur; cultiver la terre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top