Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lãnh sự

(ngoại giao) consul
chức lãnh sự tòa lãnh sự
consulat
lãnh sự tài phán
juridiction consulaire

Xem thêm các từ khác

  • Lãnh sự quán

    Consulat
  • Lãnh thổ

    Territoire lãnh thổ quốc gia territoire nationale sự toàn vẹn lãnh thổ intégrité territoriale
  • Lãnh tụ

    Leader
  • Lãnh vực

    Như lĩnh vực
  • Lãnh đại

    (sử học) terre seigneuriale; seigneurie; glèbe
  • Lãnh đạm

    Indifférent; insensible; froid; glacé Lãnh đạm với ai indifférent à quelqu\'un Lãnh đạm trước sự đau khổ của người khác insesible...
  • Lãnh đạo

    Diriger; tenir les leviers de commande; tenir les rênes Lãnh đạo việc công diriger les affaires publiques Lãnh đạo Nhà nước tenir les leviers...
  • Lão bà

    Vieille dame; (thân mật) grand-mère
  • Lão bệnh học

    (y học) gériatrie
  • Lão bộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieux domestique
  • Lão dân quân

    Vieux milicien populaire
  • Lão dê

    (thông tục) un chaud de la pince
  • Lão gia

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieillard respectable
  • Lão giáo

    (tôn giáo) tao…sme
  • Lão hoá

    Vieillir
  • Lão hủ

    Vétuste; périmé
  • Lão khoa

    (y học) gérontologie thầy thuốc lão khoa gérontologue
  • Lão luyện

    Rompu; expérimenté; expert Lão luyện trong công việc rompu dans le travail Người phi công lão luyện un pilote expérimenté Một người...
  • Lão mưu

    Stratagème de vieux Lão mưu đa kế stratagème de vieux riche en moyens
  • Lão mẫu

    (từ cũ, nghĩa cũ) vieille mère
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top