Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lưu tâm

Faire attention à; se préoccuper de
Lưu tâm đến đời sống nhân dân
se préoccuper à la vie du peuple

Xem thêm các từ khác

  • Lưu tốc kế

    (vật lí học) rheumamètre
  • Lưu vong

    Émigré; exilé; réfugié Chính phủ lưu vong gouvernement en exil kẻ lưu vong exilé ; régugié ; émigré sống lưu vong vivre en...
  • Lưu vực

    Bassin Lưu vực sông Hồng bassin du Fleuve Rouge
  • Lưu ý

    Attirer l\'attention Porter attention; s\'intéresser à; prendre intérêt à Lưu ý độc giả đến một bài attirer l\'attention des lecteurs...
  • Lưu đãng

    Mener une vie errante
  • Lưu độc

    Laisser un danger pour l\'avenir
  • Lưu động

    Ambulant; itinérant; roulant Bệnh viện lưu động hôpital ambulant Cuộc triển lãm lưu động exposition itinérante Nhân viên lưu động...
  • Lươm bươm

    Déchiqueté; en lambeaux Quần áo lươm bươm vêtements en lambeaux
  • Lươn khươn

    Tra†nasser Lươn khươn không chịu trả nợ tra†nasser sans vouloir payer sa dette
  • Lươn lẹo

    Qui aime à duper les autres kẻ lươn lẹo dupeur
  • Lương bổng

    Émoluments; appointements; solde
  • Lương duyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) beau mariage
  • Lương dân

    Habitant honnête
  • Lương hướng

    Salaire Lương hướng ít ỏi modique salaire
  • Lương khô

    Aliment sec de conserve
  • Lương lậu

    (nghĩa xấu) salaire Lương lậu chết đói salaire de misère
  • Lương năng

    (từ cũ, nghĩa cũ) bon sens
  • Lương thiện

    Honnête tính lương thiện honnêteté
  • Lương thực

    Féculents de base dans l\'alimentation lương thực thực phẩm vivres
  • Lương tri

    Bon sens; (thân mật) jugeote
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top