Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lạc lối

Se tromper de chemin

Xem thêm các từ khác

  • Lạc màu

    (sinh vật học, sinh lý học) métachromatique
  • Lạc nghiệp

    An cư lạc nghiệp vivre en paix et travailler dans la joie
  • Lạc quan

    Optimiste chủ nghĩa lạc quan optimisme
  • Lạc quyên

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire la quête; ouvrir une souscription; faire une collecte cuộc lạc quyên quête ; souscription ; collecte
  • Lạc thành

    (từ cũ, nghĩa cũ) achever des travaux lễ lạc thành cérémonie d\'inauguration
  • Lạc thú

    Jouissances; plaisir Lạc thú cuộc sống les jouissances de la vie
  • Lạc tiên

    (thực vật học) passiflore họ lạc tiên passifloracées
  • Lạc tướng

    (sử học) chef militaire (sous le règne des rois Hung)
  • Lạc viên

    (tôn giáo) paradis terrestre
  • Lạc vận

    Qui ne rime pas Câu thơ này bị lạc vận ce vers qui n\'est pas rimé (avec un autre)
  • Lạc điệu

    Discordant ; faux Giọng lạc điệu voix discordante Nốt lạc điệu note fausse hát lạc điệu chanter faux
  • Lạc đà

    (động vật học) chameau lạc đà cái chamelle lạc đà con chamelet ; chamelon lạc đà một bướu dromadaire người dắt lạc...
  • Lạc đà không bướu

    (động vật học) lama
  • Lạc đàn

    Égaré Gà con lạc đàn poussin égaré
  • Lạc đường

    Se tromper de chemin; s\'égarer; faire fausse route
  • Lạc đề

    Hors du sujet ; qui sort du sujet
  • Lạch bà lạch bạch

    Xem lạch bạch
  • Lạch bạch

    Marcher lourdement lạch bà lạch bạch (redoublement; sens plus fort)
  • Lạch tà lạch tạch

    Xem lạch tạch
  • Lạch đà lạch đạch

    Xem lạch đạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top