Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lập nghiêm

(từ cũ, nghĩa cũ) prendre un air composé

Xem thêm các từ khác

  • Lập nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) se faire une situation; s\'établir
  • Lập pháp

    Législatif Quyền lập pháp pouvoir législatif nhà lập pháp législateur
  • Lập phương

    (toán học) cube
  • Lập quy

    (luật học, pháp lý) normatif
  • Lập quần

    Cây lập quần (thực vật học) édificatrice
  • Lập quốc

    Fonder un Etat
  • Lập thu

    Commencement de l\'automne
  • Lập thân

    Se faire une situation Người thanh niên biết tự lập thân jeune homme qui sait se faire lui-même une situation
  • Lập thể

    (hóa học) stérique (nghệ thuật) cubiste Hoạ sĩ lập thể peintre cubiste đồng phân lập thể stéréoisomère hoá học lập thể...
  • Lập trình

    Programmer
  • Lập trình viên

    Programmeur
  • Lập trường

    Position Lập trường chính trị position politique Lập trường giai cấp position de classe
  • Lập tâm

    Se décider à ; être résolu à Nó lập tâm làm hại người láng giềng il s\'est décidé à nuire son voisin
  • Lập tức

    Immédiatement; sans retard; tout de suite
  • Lập tự

    (từ cũ, nghĩa cũ) instituer héritier cultuel
  • Lập xuân

    Commencement du printemps
  • Lập đông

    Commencement de l\'hiver Ngày lập đông jour de commencement de l\'hiver
  • Lập ấp

    Fonder un domaine di dân lập ấp coloniser; peupler de colons
  • Lật bật

    Trembloter
  • Lật lọng

    Tromper avec perfidie; faire acte de déloyauté Nó lật lọng bạn nó il trompe son ami avec perfide Anh ta lật lọng không trả nợ il fait...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top