Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lẳng

Paillard; lascif
Cái miệng lẳng
bouche lascive
Cái nhìn lẳng
un regard lascif

Xem thêm các từ khác

  • Lẳng lơ

    aguichant; paillard
  • Lẳng lặng

    xem lặng
  • Lẳng nhẳng

    tra†ner en longueur
  • Lẵng

    corbeille, lẳng hoa, corbeille de fleurs
  • Lẵng nhẵng

    refuser de se séparer; refuser de quitter, thằng bé lẵng nhẵng theo mẹ, l'enfant suit sa mère en refusant de la quitter
  • Lẵng đẵng

    attendre longuement, tra†ner longuement
  • Lặm

    très (malodorant), lằm lặm, (redoublement ; sens plus fort)
  • Lặn

    plonger; s immerger, se coucher; dispara†tre, (sinh vật học, sinh lý học) récessif, tàu ngầm lặn xuống, sous-marin qui plonge, cá lặn...
  • Lặng

    calme; tranquille, silencieux; muet, (âm nhạc) silence; pause, biển lặng, mer calme, Đêm lặng, nuit silencieux, lặng đi vì sợ, muet de...
  • Lặng ngắm

    contempler en silence, lặng ngắm bóng trăng, contempler en silence la lune
  • Lặng trắng

    (âm nhạc) demi-pause
  • Lặp

    (cũng nói lặp lại) répéter, (ngôn ngữ học) géminé; réduplicatif, phụ âm lặp, consonnes géminées
  • Lặp lại

    xem lặp
  • Lặt

    (tiếng địa phương) ramasser, lặt cuộn len rơi xuống, ramasser une pelote de laine tombée à terre
  • Lẹ

    vite; rapidement
  • Lẹm

    (thông tục) avaler gloutonnement, thằng bé lủm cái kẹo, l'enfant avale gloutonnement un bonbon
  • Lẹo

    (y học) orgelet, (thông tục) s'accoupler (en parlant du chien ou du cochon), (tiếng địa phương) accouplé; didyme (en parlant des fruits)
  • Lẹp kẹp

    (onomatopée) résonner (en parlant du bruit des chaussures)
  • Lẹp xẹp

    trop bas
  • Lẹt

    trop empyreumatique, lèn lẹt, (redoublement; sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top