Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lộp cộp

(onomatopée) bruit des souliers à semelle dure sur une chaussée (ou un plancher)
đi giày lộp cộp
galocher

Xem thêm các từ khác

  • Lột sột

    (onomatopée) bruit du frottement des feuilles sèches
  • Lột truồng

    Dévêtir Lột truồng em bé dévêtir un enfant
  • Lột trần

    Dénuder Lột trần ai dénuder quelqu\'un
  • Lột tả

    Dépeindre fidèlement ; rendre intégralement
  • Lột vỏ

    Écorcer (un arbre...)
  • Lột xác

    Muer; se dépouiller Rắn lột xác serpent qui mue (thông tục) rouer de coups Nếu mày không vâng lời tao , tao sẽ lột xác mày si tu...
  • Lớ ngớ

    Dépaysé; désorienté
  • Lớ quớ

    Gauche et embarrassé
  • Lớn gan

    Audacieux
  • Lớn lên

    This word is being added into dictionary
  • Lớn miệng

    This word is being added into dictionary
  • Lớn mạnh

    This word is being added into dictionary
  • Lớn phổng

    This word is being added into dictionary
  • Lớn tuổi

    This word is being added into dictionary
  • Lớn vồng

    This word is being added into dictionary
  • Lờ khờ

    Niais; nigaud
  • Lờ phờ

    Indifférent; qui ne s\'intéresse pas Thái độ lờ phờ attitude infifférente Người bạn lờ phờ đối với công việc của anh un ami...
  • Lờ vờ

    Pour la forme Làm việc lờ vờ travailler pour la forme
  • Lời bạt

    Épilogue; postface
  • Lời chúc

    Souhait ; voeux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top