Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lang bang

Errant; vagabond
Người đi lang bang
voyaguer errant
Cuộc sống lang bang
vie vagabonde
Frivole
Tính lang bang
caractère frivole

Xem thêm các từ khác

  • Lang ben

    (y học) vitiligo
  • Lang băm

    Médicastre; charlatan
  • Lang bạt

    Aller à l\'aventure Nó đã lang bạt nhiều năm il est allé à aventure pendant plusieurs années
  • Lang lảng

    Xem lảng
  • Lang lổ

    Bariolé
  • Lang miếu

    (từ cũ, nghĩa cũ) palais royaux
  • Lang quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) mari; aimé
  • Lang sói

    Bestial; cruel
  • Lang thang

    Errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler
  • Lang trắng

    (y học) vitiligo
  • Lang vườn

    Như lang băm
  • Lanh

    Mục lục 1 Lin 2 (cũng nói nhanh) rapide; vite 3 Vif; agile 4 Avancer (en parlant d\'une montre...) 5 (âm nhạc) allegro Lin (cũng nói nhanh)...
  • Lanh chai

    Prompt; leste; agile; alerte
  • Lanh chanh

    Faire la mouche du coche
  • Lanh lẹ

    Vif; agile; prompt
  • Lanh lẹn

    Vif; leste; alerte; prompt
  • Lanh lợi

    Éveillé; vif; ingambe; fringant Em bé lanh lợi enfant éveillé Cái nhìn lanh lợi regard vif ông già lanh lợi vieillard ingambe Dáng đi...
  • Lao

    Mục lục 1 (y học) tuberculose 2 Prison 3 Lancer 4 Se lancer; se jeter; dégringoler; s\'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à 5 Javelot;...
  • Lao công

    Manoeuvre-balai; travailleur manuel
  • Lao cải

    (từ cũ, nghĩa cũ) rééduquer par le travail trại lao cải goulag
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top