Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Loạn sản

(y học) dysplasie

Xem thêm các từ khác

  • Loạn sắc tố

    (y học) dyschromie
  • Loạn thần

    (y học) sujet rebelle
  • Loạn thị

    (y học; nhiếp ảnh) astigmatisme người loạn thị astigmate
  • Loạn thị kế

    Astigmomètre
  • Loạn trí

    Trouble mental
  • Loạn trí nhớ

    (y học) dysamnésie
  • Loạn tạng

    (y học) dyscrasie
  • Loạn vận động

    (y học) dyscinésie
  • Loạn xạ

    En tous sens Bắn loạn xạ tirer en tous sens En désordre Chạy loạn xạ courir en désordre
  • Loạn xị

    (thông tục) en désordre Chạy loạn xị courir en désordre
  • Loạn óc

    Détraqué; timbré
  • Loạn điệu bộ

    (y học) dysmimie
  • Loạn đả

    Mêlée
  • Loạn ảo

    (y học) hallucinose
  • Loạt

    Série; suite; rafale; salve Sản xuất hàng loạt production en série Một loạt chiến thắng une suite de victoires Súng máy bắn từng...
  • Loạt soạt

    Froufrou Tiếng loạt soạt của quần áo le froufrou des vêtements neufs
  • Loả toả

    Qui tombe en s éparpillant Dây leo loả toả des lianes qui tombent en s éparpillant
  • Loắt choắt

    De très petite taille Thằng bé loắt choắt un enfant de très petite taille người loắt choắt puce
  • Loằng ngoằng

    Confus et enchevêtré; confus et emmêlé; confus Chữ viết loằng ngoằng écriture confuse
  • Lu

    Mục lục 1 Grande jarre 2 Rouleau compresseur; dameur 3 S\'assombrir 4 (tiếng địa phương) éclairer mal Grande jarre Rouleau compresseur; dameur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top