Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Máu dê

Tempérament sensuel; tempérament satyrique

Xem thêm các từ khác

  • Máu ghen

    Tempérament jaloux
  • Máu gà

    (thực vật học) milletia
  • Máu lạnh

    Sang froid Động vật máu lạnh animaux à sang froid
  • Máu mặt

    Có máu mặt être dans l\'aisance; avoir une vie aisée
  • Máu mủ

    Consanguinité tình máu mủ voix du sang
  • Máu nóng

    Sang chaud động vật máu nóng animaux à sang chaud
  • Máu tham

    Tempérament cupide
  • Máy bay

    Avion; aéroplane máy bay ba động cơ trimoteur; máy bay bốn động cơ quadrimoteur; máy bay chở hàng avion-cargo; máy bay do thám không...
  • Máy bào

    Raboteuse
  • Máy bóc gỗ

    (kỹ thuật) dérouleuse
  • Máy bơm

    Motopompe
  • Máy chiếu bóng

    Cinématographe
  • Máy chém

    Guillotine; louisette (thông tục) marchand qui vend trop cher; marchand qui sale les clients
  • Máy chữ

    Machine à écrire đánh máy chữ dactylographier; người đánh máy chữ dactylo; dactylographe; thuật đánh máy chữ dactylographie
  • Máy cày

    (nông nghiệp) cultivateur
  • Máy cán

    (kỹ thuật) laminoir
  • Máy công cụ

    Machine-outil
  • Máy cắt

    (kỹ thuật) coupeuse
  • Máy doa

    Aléseuse
  • Máy dát

    (kỹ thuật) batteuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top