Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mút chìa

(kiến trúc) corbeau

Xem thêm các từ khác

  • Mút đá

    Cá mút đá (động vật học) suce-pierre; lamproie
  • Măm mún

    En menus morceaux; en petites portions; en petites parcelles Đất chia măm mún terrain divisé en petites parcelles
  • Măng-sét

    Manchette
  • Măng-sông

    Manchon Đèn măng-sông lampe à manchon
  • Măng-tô

    Manteau
  • Măng-đa

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandat Lĩnh măng-đa toucher un mandat
  • Măng-đô-lin

    (âm nhạc) mandoline người chơi măng-đô-lin mandoliniste
  • Măng cụt

    (thực vật học) mangoustanier; mangoustan
  • Măng non

    Tendre enfance
  • Măng sữa

    Très jeune
  • Măng tây

    (thực vật học) asperge
  • Măng đá

    (địa lý, địa chất) stalagmite
  • Mĩ cảm

    Sentiment esthétique
  • Mĩ dục

    Éducation esthétique
  • Mĩ hóa

    Américaniser sự mĩ hóa américanisation
  • Mĩ học

    Esthétique nhà mĩ học esthéticien
  • Mĩ kim

    Dollar
  • Mĩ lệ

    Beau; charmant Cảnh trí mĩ lệ un beau site
  • Mĩ miều

    (thông tục, mỉa mai) joli
  • Mĩ mãn

    Très satisfaisant Kết quả mĩ mãn résultats très satisfaisants
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top