Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mơ màng

Rêver
màng một tình yêu lãng mạn
rêver d'un amour romantique

Xem thêm các từ khác

  • Mơ mòng

    (ít dùng) như mơ màng
  • Mơ ngủ

    Hypnagogique ảo giác mơ ngủ hallucination hypnagogique
  • Mơ tưởng

    Rêver à Mơ tưởng ngày nghỉ hè rêver aux grandes vacances
  • Mơ ước

    Rêver de; souhaiter de Mơ ước một ngôi nhà đẹp rêver d\'une belle maison; Mơ ước gặp lại mẹ souhaiter de revoir sa mère
  • Mơn man

    (từ cũ, nghĩa cũ) amadouer Liệu lời khuyên giải mơn man gỡ đàn Nguyễn Du elle cherchait des paroles consolantes pour l\'amadouer peu...
  • Mơn mởn

    Dans toute sa tendre fra†cheur; dans toute sa tendre beauté
  • Mơn trớn

    Cajoler; enjôler; câliner Mơn trớn một em bé cajoler un enfant; Mơn trớn bằng những lời ngọt ngào enjôler par de douces paroles; Mơn...
  • Mưa bay

    Pluie fine
  • Mưa bóng mây

    Pluie instantanée
  • Mưa bụi

    Bruine; brouillasse
  • Mưa dông

    Pluie d\'orage
  • Mưa dầm

    Pluie durable
  • Mưa gió

    Intempéries Bất chấp mưa gió braver les intempéries cuộc đời mưa gió vie aventureuse; vie pleine de vicissitudes; dù mưa dù gió qu\'il...
  • Mưa lũ

    Pluie amenant les crues
  • Mưa móc

    (từ cũ, nghĩa cũ) faveurs royales
  • Mưa nguồn

    Pluie à la source des fleuves
  • Mưa ngâu

    Pluie persistante au septième mois lunaire
  • Mưa nắng

    Cas de maladie imprévue
  • Mưa phùn

    Crachin
  • Mưa rào

    Averse; ondée; pluie d\'abat; pluie battante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top