Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mươi lăm

Une quinzaine
mươi mười lăm
environ une quinzaine

Xem thêm các từ khác

  • Mương máng

    Canaux d\'irrigation
  • Mương phai

    Canaux d irrigation
  • Mướp

    (thực vật học) courge-torchon; melon torchon Xem rách mướp
  • Mướp hương

    (thực vật học) courge-torchon insulaire
  • Mướp tàu

    (thực vật học) courge-torchon à fruits pourvus d\'arêtes
  • Mướp tây

    (thực vật học) ketmie; gombo
  • Mướp đắng

    (thực vật học) margosier piquant
  • Mười giờ

    Hoa mười giờ (thực vật học) pourpier à grandes fleurs
  • Mười mươi

    Parfaitement; absolument Biết mười mươi parfaitement; Đúng mười mươi absolument exact
  • Mười phân

    (từ cũ, nghĩa cũ) complètement; beaucoup Thêm nể thêm vì mười phân témoigner encore beaucoup plus d\'égards à ; redoubler d\'égards...
  • Mường tượng

    Se représenter; s\'imaginer
  • Mưỡu

    Vers six-huit qui commencent une chanson
  • Mượn cớ

    Prétexter
  • Mượn tiếng

    Se prévaloir Mượn tiếng người cha để làm bậy se prévaloir de son père pour faire des bêtises
  • Mượt mà

    Velouté Giọng mượt mà voix veloutée
  • Mạ điện

    (kỹ thuật) galvaniser thợ mạ điện galvaniseur
  • Mạc nối

    (giải phẫu học) épiploon
  • Mạc treo

    (giải phẫu học) méso mạc treo buồng trứng mésovarium mạc treo dạ dày mésogastre mạc treo kết tràng mésocôlon mạc treo manh...
  • Mạch ba gốc

    (thực vật học) sarrasin; blé noir
  • Mạch dội

    (y học) anacrotisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top