Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mạo xưng

Prétendre; se faire passer pour
Mạo xưng bác học
prétendre être un savant; se faire passer pour un savant

Xem thêm các từ khác

  • Mạt-chược

    (cũng nói mà chược) mah-jong
  • Mạt cưa

    Sciure de bois mạt cưa mưíp đắng à trompeur, trompeur et demi; à bon chat, bon rat; à chair de loup, dent de chien
  • Mạt giũa

    Râpure; limaille
  • Mạt gà

    (động vật học) trombidion; ao‰tat
  • Mạt hạng

    Le dernier des hommes; canaille; racaille
  • Mạt kiếp

    Như mạt đời
  • Mạt kì

    (sinh vật học, sinh lý học) télophase
  • Mạt lộ

    Dernière extrémité Đến bước mạt lộ être réduit à la dernière extrémité
  • Mạt nghệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) dernier des métiers
  • Mạt sát

    Vilipender; bafouer
  • Mạt thế

    Fin du monde
  • Mạt vận

    Période de décadence Mạt vận của một triều đại période de décadence d\'une dynastie
  • Mạt đời

    (nghĩa xấu) jusqu\'à la fin de la vie Mạt đời nó không tiến lên được jusqu\'à la fin de sa vie, il n\'avancera pas
  • Mạy châu

    (thực vật học) pacanier; hickory
  • Mạy lay

    (thực vật học) sideroxylon
  • Mả bố

    (juron) maudit soit!
  • Mả cha

    Như mả bố
  • Mả mẹ

    (juron) maudit soit!
  • Mải mê

    S\'absorber dans son travail
  • Mảnh bát

    (thực vật học) jasmin du Tonkin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top