Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mảnh tước

(khảo cổ học) éclat

Xem thêm các từ khác

  • Mảnh vỏ

    (sinh vật học, sinh lý học) valve Coque
  • Mảnh vụn

    Débris
  • Mấp máy

    Se remuer Môi mấp máy lèvres qui se remuent
  • Mấp mé

    Affleurer Nước sông mấp mé bờ l\'eau de la rivière affleure la berge
  • Mấp mô

    Accidenté; raboteux đất mấp mô terrain accidenté đường mấp mô chemin raboteux
  • Mất công

    Perdre sa peine
  • Mất cướp

    Être dérobé par des brigands
  • Mất cắp

    Être volé
  • Mất dạy

    Mal élevé
  • Mất giá

    Perdre de sa valeur; être déprécié
  • Mất giống

    (thông tục) dont la race est éteinte
  • Mất gốc

    Déraciné
  • Mất hút

    Sans laisser de trace Đi mất hút partir sans laisser de traces
  • Mất hồn

    Perdre ses esprits kẻ mất hồn corps sans âme mất hồn mất vía mất hồn (sens plus accentué)
  • Mất kinh

    (y học) aménorrhée
  • Mất mùa

    Faire une mauvaise récolte
  • Mất mạng

    (thông tục) périr Tăng tốc độ như thế thì dễ mất mạng đấy avec cette accélération de vitesse, on risquerait de périr
  • Mất ngủ

    Insomnieux tình trạng mất ngủ insomnie
  • Mất nước

    Perdre sa patrie; vivre sous la domination d\'une étrangère
  • Mất nết

    Mal élevé; dévergondé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top