Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mặc khách

(từ cũ, nghĩa cũ) lettré
tao nhân mặc khách tao nhân
tao nhân

Xem thêm các từ khác

  • Mặc kệ

    (thông tục) tant pis
  • Mặc lòng

    À volonté; à discrétion Mặc lòng lựa chọn choisir à volonté
  • Mặc may

    Par hasard; au petit bonheur
  • Mặc nhiên

    Tacitement Mặc nhiên tán thành approuver tacitement
  • Mặc niệm

    Observer une minute de silence
  • Mặc sức

    Tant qu on peut; en toute liberté Mặc sức bơi nager tant qu on peut;
  • Mặc sức đi dạo

    Se promener en toute liberté
  • Mặc thây

    (thông tục) như mặc kệ (sens plus accentué)
  • Mặc xác

    (thông tục) như mặc kệ (sens plus accentué)
  • Mặc ý

    Comme on veut Mặc ý chơi đùa s\'amuser comme on veut
  • Mặn mà

    Chaleureux; profond Sự tiếp đón mặn mà accueil chaleureux; Tình cảm mặn mà sentiment profond
  • Mặn nồng

    Chaleureux Những lời nói mặn nồng des paroles chaleureuses
  • Mặt bằng

    (kiến trúc) plate-forme
  • Mặt chữ

    Contours des lettres (de l alphabet); graphisme Mới biết mặt chữ savoir distinguer à peine les contours des lettres; savoir à opeine distinguer...
  • Mặt cân

    Graduation de la balance
  • Mặt cắt

    Coupe; profil; section
  • Mặt dưới

    Le dessous; la face inférieure
  • Mặt giăng

    Như mặt trăng
  • Mặt khác

    D\'autre part ; et de l\'autre part
  • Mặt mày

    Figure; binette Mặt mày kì cục une drôle de binette mặt sưng mày sỉa faire un long nez
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top