Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mồm mép

Langage; langue
mồm mép đỡ chân tay
loquace
Người mồm mép
��une personne loquace

Xem thêm các từ khác

  • Mồn một

    Très clairement Trông rõ mồn một voir très clairement
  • Mồng gà

    (thực vật học) chanterelle
  • Mồng tơi

    (thực vật học) (cũng nói mùng tơi) baselle
  • Mổ cò

    (thông tục) taper (à la machine) très lentement Pianoter
  • Mổ xác

    (y học) autopsier sự mổ xác autopsie
  • Mổ xẻ

    Faire une opération chirurgicale Faire une analyse approfondie khoa mổ xẻ chirurgie; nhà mổ xẻ chirurgien
  • Mỗi một

    Chaque Mỗi một học trò một cái bánh à chaque élève un pain Un seul Tôi chỉ có mỗi một tờ giấy je n\'ai qu\'une seule feuille...
  • Mỗi tội

    (khẩu ngữ) néanmoins Có học thức cao mỗi tội kiêu ngạo très instruit, néanmoins orgueilleux
  • Mộ binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) recruter une armée
  • Mộ chí

    Épitaphe
  • Mộ danh

    Estimer le renom (de quelqu\'un)
  • Mộ giả

    Cénotaphe
  • Mộ phần

    Sépulture
  • Mộ đạo

    Dévot
  • Mộ địa

    (từ cũ, nghĩa cũ) cénotaphe
  • Mộc bản

    Gravure xylographique thợ in mộc bản xylographe; thuật in mộc bản xylographie
  • Mộc dục

    (tôn giáo) nettoyage des statues
  • Mộc già

    (từ cũ, nghĩa cũ) cangue en bois
  • Mộc hương

    (dược học) racine de saussuréa
  • Mộc học

    Xylologie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top