Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mộng hàm

Enture

Xem thêm các từ khác

  • Mộng học

    Onirologie
  • Mộng hồn

    (thơ ca) âme rêveuse
  • Mộng mị

    Rêverie Mộng mị hão huyền rêveries illusoires Illusoire; chimérique
  • Mộng thức

    (tâm lý học) onirisme
  • Mộng tinh

    (y học) pollution nocturne; spermatorrhée
  • Mộng triệu

    Présage tiré d\'un songe
  • Mộng tưởng

    Illusion
  • Mộng ảo

    Illussoire; chimérique
  • Một chiều

    À sens unique đường một chiều route à sens unique Unilatéral đoàn kết một chiều solidarité unilatérale
  • Một chút

    Un peu; un petit peu; un tantinet de
  • Một chạp

    Le onzième et le douzième mois de l\'année; la fin de l\'année
  • Một chốc

    Un instant Tôi ra một chốc je sors un instant
  • Một dạo

    Il y a quelque temps Một dạo anh ấy có đến thăm tôi il y a quelque temps il est venu me voir
  • Một hai

    Résolument Một hai xin thôi việc donner résolument se démission
  • Một hơi

    D\'un trait; d\'une seule haleine
  • Một khi

    Une fois Một khi khỏi bệnh une fois guéri
  • Một lá mầm

    (thực vật học) monocotylédone
  • Một lèo

    Tout d\'un trait Ngủ một lèo dormir tout d\'un trait
  • Một lòng

    Résolu; décidé; de tout coeur một lòng một dạ (sens plus fort)
  • Một lúc

    Un moment; un instant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top