Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nài nỉ

Insister; supplier

Xem thêm các từ khác

  • Nài xin

    Implorer; supplier
  • Nài ép

    Forcer en insistant Nài ép bạn uống thêm rượu forcer un ami à boire davantage en insistant
  • Nàng dâu

    Bru; belle-fille
  • Nàng hầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) servante qui partage le lit de son ma†tre
  • Nàng thơ

    Muse
  • Nào hay

    Qui sait que; qui peut dire que Nào hay nó là người xấu qui sait qu\'il est un mauvais type
  • Nào là

    Et...et. Nào là đàn bà nào là trẻ con et les femmes, et les enfants
  • Nào ngờ

    Sans qu\'on s\'y attende Nào ngờ tôi lại gặp anh je vous vois sans que je m\'y attende
  • Nào đâu

    Où donc? Nào đâu những ngày thơ ấu où donc les jours de tendre enfance?
  • Nào đó

    Certain; quelconque; quelque Một ngày nào đó un certain jour Một anh Nam nào đó un certain Nam; un Nam quelconque Có lẽ một người nào...
  • Này nọ

    Ceci et cela; ceci cela
  • Ná cao su

    (tiếng địa phương) fronde
  • Nác

    (tiếng địa phương) như nước! Nác mưa eau de pluie
  • Nách

    Mục lục 1 (giải phẫu học, thực vật học) aisselle 2 Emmanchure; entournure (d\'une veste, d\'un veston) 3 De côté; latéral; 4 (giải...
  • Nái sề

    Truie qui a mis bas (nghĩa bóng) femme qui a de nombreux enfants
  • Nái sữa

    Laitière
  • Náo loạn

    En effervescence; en ébullition
  • Náo nhiệt

    Animé; tumultueux; trépidant Đường phố náo nhiệt une rue animée Cuộc sống náo nhiệt ở các thành phố lớn la vie trépidante des...
  • Náo động

    En émoi; fortement agité Tin làm náo động cả thành phố nouvelle qui met toute la ville en émoi; nouvelle qui a révolutionné toute la ville
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top