Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nóc nhà

(tiếng địa phương) maison
Một xóm mười nóc nhà
un hameau qui compte dix maisons

Xem thêm các từ khác

  • Nóc vòm

    (kiến trúc) dôme
  • Nói bóng

    Parler à mots couverts; parler par allusions; insinuer nói bóng nói gió nói bóng nói bóng
  • Nói bẩy

    Inciter au mal (par des paroles)
  • Nói bẻm

    Avoir de la faconde
  • Nói bộ

    (tiếng địa phương) être hâbleur
  • Nói bỡn

    Badiner; blaguer
  • Nói bừa

    Parler à tout et à travers; déraisonner
  • Nói chi

    Như nói gì
  • Nói chung

    En général; généralement parlant dans l\'ensemble; d\'une fa�on généale
  • Nói chuyện

    Causer; converser; s\'entretenir; entretenir Anh ta nói chuyện hay il cause bien Nói chuyện với bạn s\'entretenir (converser) avec son ami Nói...
  • Nói chơi

    Parler pour badiner
  • Nói chọc

    Parler pour taquiner (quelqu\'un); taquiner par des paroles nói chọc tức parler pour exciter la colère (de quelqu\'un); exciter la colère par des...
  • Nói chữ

    Utiliser des mots savants en parlant
  • Nói cạnh

    Parler par allusions nói cạnh nói khoé nói cạnh (sens plus fort)
  • Nói cứng

    Parler par bravade; crâner
  • Nói dóc

    (tiếng địa phương) être hâbleur
  • Nói dối

    Mentir nói dối như cuội menteur comme un arracheur de dents
  • Nói dựa

    Se modeler sur son interlocuteur
  • Nói giùm

    (cũng nói nói giúp) parler pour; interenir en faveur de; intercéder
  • Nói giúp

    Xem nói giùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top