Các từ tiếp theo
-
Nước xuống
Marée descendante; reflux -
Nước xáo
Soupe de viande cuite avec de la renouée odorante mười voi không được bát nước xáo beaucoup de bruit pour rien -
Nước xốt
Sauce Nước xốt cà chua sauce tomate -
Nước ép
Jus (de lavage du riz) -
Nước ót
Eau mère -
Nước ăn
Eau d\'alimentation; eau potable -
Nước đá
Glace Gla�on Bỏ nước đá vào cốc bia mettre un gla�on dans son verre de bière -
Nước đái
Urine; pisse (d\'âne, de cheval ) -
Nước đái quỷ
(từ cũ, nghĩa cũ) ammoniaque -
Nước đôi
Équivoque Có thái độ nước đôi avoir une attitude équivoque; porter habit de deux paroisses trả lời nước đôi répondre en Normand
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?