Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nấm chổi

(thực vật học) pénicillium

Xem thêm các từ khác

  • Nấm cũ

    (thực vật học) truffe
  • Nấm da

    (y học dermatophyte bệnh nấm da dermatomycose
  • Nấm gỉ

    (thực vật học) rouille
  • Nấm hương

    (thực vật học) agaric de senteur
  • Nấm lim

    (thực vật học) ganoderma
  • Nấm lõ chó

    (thực vật học) satyre; phallus
  • Nấm men

    (thực vật học) levure
  • Nấm mốc

    (thực vật học) mucor
  • Nấm mồng gà

    (thực vật học) girolle
  • Nấm rơm

    (thực vật học) volvaire
  • Nấm rạ

    (thực vật học) psalliote; pratelle
  • Nấm sò

    (thực vật học) pleurote (en forme d\'hu†tre)
  • Nấm sữa

    (thực vật học) lactaire
  • Nấm tóc

    (y học) teigne
  • Nấm von

    (thực vật học) fusarium monoliforme
  • Nấn ná

    S attarder (quelque part) Nấn ná ở lại nhà bạn chờ tin nhà s attarder chez un ami dans l attente des nouvelles de sa famille
  • Nấp bóng

    Se mettre sous la protection de; se retrancher derrière l\'autorité de (quelqu\'un) Nấp bóng người có thế lực se mettre sous la protection...
  • Nấu bếp

    Faire la cuisine
  • Nấu chảy

    (kỹ thuật) fondre
  • Nấu nướng

    Cuisiner; faire la cuisine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top