Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nối nghiệp

Continuer l'oeuvre de; succéder à
Nối nghiệp cha ông
continuer l'oeuvre de (succéder à) ses a…eux
Présomptif
Người thừa kế nối nghiệp
héritier présomptif

Xem thêm các từ khác

  • Nối ngôi

    Succéder (au trône)
  • Nối tiếp

    Succéder; suivre; se succéder; se suivre Thắng trận nối tiếp nhau les victoires se succèdent
  • Nối đuôi

    Se suivre à la queue leu leu
  • Nốt

    Bouton pustule Nốt đậu bouton de petite vérole Nốt ghẻ pustule de gale Note Các nốt nhạc les notes de musique Pour achever pour en finir...
  • Nốt ngân

    (âm nhạc) note tenue
  • Nốt rễ

    (thực vật học) nodosité vi khuẩn nốt rễ rhizobium
  • Nốt sần

    (thực vật học) như nốt rễ
  • Nồi chõ

    Xem chõ
  • Nồi cất

    Alambic
  • Nồi hơi

    (kỹ thuật) chaudière
  • Nồi hấp

    Autoclave
  • Nồi hầm

    Daubière (hóa học) digesteur
  • Nồi niêu

    Marmites
  • Nồi rang

    Marmite à torréfier (en forme de calotte)
  • Nồi áp suất

    Autocuiseur
  • Nồng hậu

    Ardent; vif; chaleureux Cảm tình nồng hậu vive sympathie
  • Nồng nhiệt

    Chaleureux Cuộc đón tiếp nồng nhiệt un accueil chaleureux
  • Nồng nàn

    Ardent; intense Tình yêu nồng nàn un ardent amour
  • Nồng nặc

    Extrêment fort; très pénétrant (en parlant d\'une odeur)
  • Nồng thắm

    Ardent; passionné Mối tình nồng thắm un amour passionné
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top