- Từ điển Việt - Pháp
Nội cung
(từ cũ, nghĩa cũ) harem
Xem thêm các từ khác
-
Nội gián
cheval de troie -
Nội hàm
(triết học) connotation; compréhension -
Nội khóa
des heures de classe; en classe (par opposition aux activités extra-scolaires des élèves) -
Nội loạn
troubles intérieurs; troubles intestins -
Nội mô
(giải phẫu học) endothélium, u nội mô, (y học) endothéliome -
Nội năng
Énergie interne -
Nội thất
(vật lý học) intérieur, tranh nội thất, tableau d'intérieur -
Nội thẩm
(vật lý học) endosmose -
Nội tiếp
(toán học) inscrit, (sinh vật học, sinh lý học) endocrine, góc nội tiếp, angle inscrit, tuyến nội tiết, glande endocrine -
Nội tướng
(từ cũ, nghĩa cũ) épouse -
Nội tỉnh
(tâm lý học) introspection -
Nội đồng
champ en arrière des cours d' eau -
Nộm
salade de légumes hachés (assaisonnés d'arachide ou de sésame pilé et de vinaigre ou de jus de citron), effigie en papier -
Nộp
verser; payer, remetrre; livrer; déposer, rendre, nộp một số tiền vào quỹ, verser une somme à la caisse, nộp phạt, payer une amende, nộp... -
Nột
(tiếng địa phương) acculé, sans issue, nột quá phải liều mạng, acculé il a d‰ hasarder sa vie -
Nớ
(tiếng địa phương) ce...là, là -
Nới
desserrer; lâcher; détendre; relâcher; (hàng hải) mollir; se relâcher, Élargir; agrandir, baisser; légèrement, négliger; délaisser, nới thắt... -
Nới lỏng
lâcher, relâcher, nới lỏng thắt lưng, lâcher sa ceinture, nới lỏng kỉ luật, relâcher la discipline -
Nờ
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez! eh!, xong rồi anh nờ, tenez! c'est terminé -
Nờm nợp
(tiếng địa phương) như nườm nượp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.