- Từ điển Việt - Pháp
Nam hóa
(sinh vật học) viriliser
Các từ tiếp theo
-
Nam kha
(thường giấc nam kha) songe vain -
Nam mô
Xem na mô -
Nam mộc hương
(thực vật học, dược học) aristoloche -
Nam nhi
Gar�on; homme Nợ nam nhi la dette que les hommes ont à payer (à leur patrie) -
Nam nữ
Gar�on et jeunes filles; hommes et femmes nam nữ bình quyền les deux sexes sont égaux en droit ; égalité en droit des deux sexes -
Nam phong
Vent du sud -
Nam phục
Costume traditionnel (des Vietnamiens) -
Nam sinh
Écolier Nam sinh và nữ sinh écoliers et écolières -
Nam tiến
(từ cũ, nghĩa cũ) faire une marche vers le Sud -
Nam trang
Vêtements d\'homme Cải dạng nam trang se déguiser en portant des vêtements d\'homme
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?