Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nem

Hachis de porc
(cũng nói nem rán) croustade farcie
ăn miếng chả giả trả miếng nem
rendre la pareille
nem công chả phượng
mets de choix ; mets recherchés
ông ăn chả ăn nem
rendre la pareille à son époux infidèle

Xem thêm các từ khác

  • Nem chua

    Hachis de porc fermenté
  • Nem nép

    Se blottir craintivement
  • Nem rán

    Xem nem nem frites
  • Nen nét

    Se ramasser sous l\'empire de la peur; avoir l\'air timoré
  • Neo

    Mục lục 1 Ancrer; jeter l\'ancre 2 Ancre 3 (tiếng địa phương) bracelet en forme de corde 4 (cũng nói neo người) en pénurie de bras (en...
  • Neo người

    Xem neo
  • Neo túng

    En pénurie de bras et d\'argent (en parlant d\'une famille)
  • Neo đơn

    Như neo
  • Nga

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) la lune Một mình lặng ngắm bóng nga Nguyễn Du contemplant seule la clarté de la lune
  • Nga hoàng

    (sử học) tsar
  • Nga mi

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) sourcils rappelant les antennes de bombyx; beaux sourcils
  • Nga truật

    (dược học, thực vật học) zédoaire
  • Nga văn

    Langue russe; le russe
  • Ngai

    (cũng nói ngai vàng) trône Loge des tablettes ancestrales (placée sur l\'autel des ancêtres)
  • Ngai ngái

    Xem ngái
  • Ngai rồng

    Xem ngai vàng
  • Ngai vàng

    (cũng nói ngai rồng) trône Vua ngự trên ngai vàng roi installé sur son trône Cướp ngai vàng usurper le trône
  • Ngam ngám

    Xem ngám
  • Ngan

    (động vật học) canard de Barbarie
  • Ngan ngán

    Xem ngán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top